1. Động từ khởi phát là gì? (Causative verbs)

? Động từ khởi phát là những động từ thể hiện một hành động mà "khiến cho" một hành động khác xảy ra.

Các động từ khởi phát gồm: let, make, have, get, help

Ví dụ: 

  • He won't let me go.
    Anh ấy không để cho tôi đi.

  • My mother often makes me eat vegetables.
    Mẹ tôi thường bắt tôi ăn rau.

  • Allen helped me repair my car.
    Allen giúp tôi sửa xe.

Allen helped me repair my car

Allen helped me repair my car.

 

2. Cấu trúc của các động từ khởi phát

  Cách dùng & Ý nghĩa Ví dụ
let
(cho phép)

Cho phép ai làm gì / Để cho ai làm gì:
LET + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
(cho phép "tân ngữ" làm gì đó)

Mary let me look at her photos.
Mary cho tôi xem hình của cô ấy.
Cấu trúc: LET + tân ngữ + động từ nguyên mẫu

make
(bắt ép)

Bắt ai phải làm gì:
MAKE + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
(bắt "tân ngữ" làm gì đó)

My mother made me clean my room.
Mẹ tôi bắt tôi dọn dẹp phòng của mình.
Cấu trúc: MAKE + tân ngữ + động từ nguyên mẫu

have
(nhờ vả / sai khiến)

1.
Nhờ ai làm gì đó (nhấn mạnh vào người được nhờ):
HAVE + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
(nhờ "tân ngữ" làm gì đó cho mình)

2.
Nhờ người khác làm gì đó (nhấn mạnh vào chuyện được nhờ):
HAVE + tân ngữ + V-ed/V3
(nhờ người khác làm gì đó với "tân ngữ" cho mình)

3.
Khiến cho ai làm gì đó:
HAVE + tân ngữ + V-ing
(khiến cho "tân ngữ" làm gì đó)

4.
Trải nghiệm một việc mà ai đó làm cho mình (nhấn mạnh vào người làm):
HAVE + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
HAVE + tân ngữ + V-ing
(được "tân ngữ" làm gì đó cho mình)

5.
Trải nghiệm một chuyện xấu xảy ra đối với mình (nhấn mạnh vào chuyện xảy ra):
HAVE + tân ngữ + V-ed/V3
(bị người khác làm gì đó với "tân ngữ" của mình)

1.
Mary had Tom wash her car.
Mary nhờ Tom rửa xe của cô ấy.
Cấu trúc: HAVE + tân ngữ + động từ nguyên mẫu

2.
Mary had her car washed.
Mary nhờ (ai đó) rửa xe của cô ấy.
Cấu trúc: HAVE + tân ngữ + V-ed/V3

3.
Her story had us laughing so much.
Câu chuyện của cô ấy khiến chúng tôi cười rất nhiều.
Cấu trúc: HAVE + tân ngữ + V-ing

4. 
They had a man singing to them as they sat in the restaurant having their meal.
Họ được một người đàn ông hát cho họ nghe khi họ ngồi ăn tại nhà hàng.
Cấu trúc: HAVE + tân ngữ + V-ing

5. 
They have had their wallets stolen.
Họ bị (ai đó) lấy cắp ví tiền.
Cấu trúc: HAVE + tân ngữ + V-ed/V3

get
(nhờ vả / sai khiến)

1.
Nhờ ai làm gì cho mình (nhấn mạnh vào người được nhờ):
GET + tân ngữ + To Verb
(nhờ "tân ngữ" làm gì đó cho mình)

2.
Nhờ người khác làm gì đó (nhấn mạnh vào chuyện được nhờ):
GET + tân ngữ + V-ed/V3
(nhờ người khác làm gì đó với "tân ngữ" cho mình)

3.
Khiến cho ai làm gì đó:
GET + tân ngữ+ V-ing
(khiến cho "tân ngữ" làm gì đó)

1.
Tom got his sister to do the dishes for him.
Tom nhờ chị gái rửa chén cho mình.
Cấu trúc: GET + tân ngữ + To Verb

2.
Mary got her car washed.
Mary nhờ (ai đó) rửa xe của cô ấy.
Cấu trúc: GET + tân ngữ + V-ed/V3

3.
Can you really get that old car going again?
Bạn thật sự có thể làm cho cái xe cũ đó chạy được lại sao?
Cấu trúc: GET + tân ngữ + V-ing

help
(giúp đỡ)

Giúp đỡ ai làm gì:
HELP + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
HELP + tân ngữ + To Verb
(giúp "tân ngữ" làm gì đó)

Tom helped me carry the box. = Tom helped me to carry the box.
Tom giúp tôi khiêng cái thùng.
Cấu trúc: HELP + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
Cấu trúc: HELP + tân ngữ + To Verb

 


 

Động từ trong tiếng Anh có nhiều loại. Bạn có thể học chi tiết về từng loại trong các bài học dưới đây: