Chức năng của giới từ trong câu (Prepositions)

 

 

1. Giới từ là gì? (Prepositions)

Trong các sách ngữ pháp tiếng Anh thường gặp, có thể bạn sẽ được học về các giới từ thông dụng trong tiếng Anh.

Tuy nhiên trong bài viết này, bạn sẽ học và hiểu rõ các đặc điểm chung của mọi giới từ trước khi đi sâu vào từng giới từ cụ thể. Có như vậy bạn mới hiểu rõ được bản chất của giới từ trong tiếng Anh.

 

Vậy giới từ là gì?

? Giới từ là những từ dùng để diễn tả mối quan hệ của cụm từ đứng phía sau nó với các thành phần khác trong câu.

Định nghĩa trên có vẻ hơi trừu tượng, vì vậy chúng ta hãy xem thử giới từ hoạt động như thế nào qua các ví dụ nhé:

Ví dụ:

  • The cat is lying on the bed.
    Con mèo đang nằm trên giường.
    → Giới từ on diễn tả "giường" chính là nơi mà hành động nằm diễn ra.

  • The day before Christmas was really cold.
    Ngày trước Giáng Sinh thì rất lạnh.
    → Giới từ before diễn tả "trước Giáng Sinh" chính là thời điểm chính xác của cái "ngày" mà chúng ta đang nói đến.

Giới từ là gì?
The cat is lying on the bed.

 

Qua các ví dụ ở trên, chúng ta có thể rút ra 2 điều quan trọng về giới từ trong tiếng Anh:

  • Giới từ luôn luôn phải có một cụm từ đi kèm phía sau nó.
  • Giới từ và cụm từ theo sau nó tạo thành một cụm giới từ.

 

2. Sau giới từ cần dùng từ loại gì?

✅ Tóm tắt:

Theo sau giới từ phải là 1 trong các từ loại sau: cụm danh từ, đại từ, V-ing.

 

Như đã nhắc đến ở trên, giới từ luôn luôn phải có cụm từ đi kèm đằng sau nó. Cụm từ sau giới từ có khả năng là một trong các loại sau:

  • Cụm danh từ
    Ví dụ cụm danh từ: food, water, my first job, the younger sister, some students, vân vân...
    Câu ví dụ: The test was fairly easy for some students. = Bài kiểm tra khá dễ đối với một vài học sinh.

  • Đại từ
    Ví dụ đại từ: you, him, her, us, myself, theirs, this, that, vân vân...
    Câu ví dụ: I don't want to talk to her. = Tôi không muốn nói chuyện với cô ấy.

  • Danh động từ V-ing
    Ví dụ V-ing: swimming, walking, singing, dreaming, playing, vân vân...
    Câu ví dụ: He was thinking about returning to his country. = Anh ấy đang nghĩ đến chuyện trở về nước.

 

Lưu ý: cụm từ theo sau giới từ không được là một mệnh đề:

  • Mệnh đề là một câu nhỏ nằm trong một câu lớn. Mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ được chia thì, ví dụ:
    • some students are late.
    • you went home.
    • swimming is fun.
  • Những mệnh đề giống như trên không được đứng sau giới từ!
  • Bạn có thể đọc thêm về cấu trúc của một câu trong tiếng Anh ở đây.

 

Ngoài ra, trong một số trường hợp bạn sẽ thấy có một số từ vừa là giới từ vừa là liên từ, ví dụ như before hay after:

  • I've finished cooking before you went home.
  • After we have dinner, you can play games. 

Trong 2 ví dụ trên thì cả 2 từ before và after đều đóng vai trò là liên từ chứ không phải là giới từ, bởi vậy nên theo sau nó mới là một mệnh đề. Để hiểu thêm chi tiết bạn hãy xem hướng dẫn phân biệt giới từ và liên từ ở đây.

Bạn lưu ý là một số từ trong tiếng Anh có thể đóng nhiều chức năng khác nhau. Ví dụ như từ "after" vừa có thể đóng vai trò là giới từ, liên từ hoặc trạng từ. Bạn có thể vào các link dưới đây để xem chi tiết ở từ điển Oxford nhé!

 

 

3. Cách dùng giới từ trong câu

✅ Tóm tắt:

Cụm giới từ có cách dùng như sau:

  • Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
  • Đứng sau động từ "to be"
  • Làm thông tin nền trong câu

 

Như chúng ta đã học trong bài học về Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh, giới từ có thể đứng ở các vị trí sau:

Vị trí 1: Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ:

Ví dụ:

  • All of the students in this class
    Tất cả học sinh trong lớp học này
    → Cụm giới từ in this class bổ nghĩa cho danh từ students.

  • The new book about Italian food
    Quyển sách mới về ẩm thực Ý
    → Cụm giới từ about Italian food bổ nghĩa cho danh từ book.

Cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
The new book about Italian food

 

Vị trí 2: Đứng sau động từ "to be"

Ví dụ:

  • Anne is at home right now.
    Anne hiện tại đang ở nhà.
    → Cụm giới từ at home đứng sau động từ "to be" để chỉ vị trí của chủ ngữ Anne.

  • That brush is for cooking only.
    Cái cọ đó chỉ dành cho nấu ăn thôi.
    → Cụm giới từ for cooking đứng sau động từ "to be" để chỉ mục đích, công dụng của that brush.

Cụm giới từ đứng sau động từ "to be"
Anne is at home right now.

 

Vị trí 3: Làm thông tin nền trong câu

Ví dụ:

  • My father is watering the flowers in the garden.
    Bố tôi đang tưới cây trong vườn.
    → Cụm giới từ in the garden đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra địa điểm mà hành động tưới cây xảy ra.

  • After dinner I went to bed.
    Sau bữa tối, tôi đi ngủ.
    → Cụm giới từ after dinner đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra thời điểm mà hành động đi ngủ xảy ra.

Cụm giới từ làm thông tin nền trong câu
My father is watering the flowers in the garden.

 

4. Phân loại các giới từ trong tiếng Anh

✅ Tóm tắt:

Phân loại giới từ:

  • Giới từ đơn: chỉ bao gồm 1 từ
  • Giới từ ghép: gồm nhiều từ ghép lại với nhau
  • Giới từ phân từ: là các giới từ có dạng V-ing hay V3/V-ed
  • Giới từ trong các cấu trúc đặc biệt: có một số danh từ, động từ, tính từ luôn đi kèm với một vài giới từ nhất định

 

Các giới từ trong tiếng Anh thì có khá nhiều, nhưng chúng ta có thể phân ra thành các loại chủ yếu sau:

 

Loại 1: Giới từ đơn

Giới từ đơn là những giới từ chỉ có 1 từ, ví dụ như in, on, at, before, after, during, from, to, for, about, vân vân.

>> Học chi tiết về giới từ đơn

 

Loại 2: Giới từ ghép

Giới từ ghép những giới từ bao gồm nhiều từ ghép lại với nhau, ví dụ như:

  • due to: bởi vì
  • instead of: thay vì
  • in spite of: dù cho
  • contrary to: trái ngược với

>> Học chi tiết về giới từ ghép

 

Loại 3: Giới từ phân từ

Giới từ phân từ cũng là giới từ đơn, chỉ có khác ở chỗ là chúng được tạo thành từ động từ và có dạng V-ing hoặc V3/V-ed, ví dụ như:

  • given: xét thấy
    → từ to give

  • notwithstanding: mặc dù
    → từ not + to withstand

  • regarding: liên quan đến
    → từ to regard

>> Học chi tiết về giới từ phân từ

 

Loại 4: Giới từ trong các cấu trúc đặc biệt

Trong tiếng Anh, có một số danh từ, động từ, tính từ luôn luôn phải đi kèm với một giới từ nhất định, không thể dùng giới từ khác, ví dụ như:

  • interest in: sự hứng thú về
    interest luôn đi đôi với in

  • belong to: thuộc về
    belong luôn đi đôi với to

  • jealous of: ghen tỵ với
    jealous luôn đi đôi với of

>> Học chi tiết về giới từ trong các cấu trúc đặc biệt

 

5. Các trường hợp cần lưu ý để tránh nhầm lẫn

✅ Tóm tắt:

Phân biệt giới từ "to" và dạng động từ "to + Verb":

  • Giới từ: sau to là V-ing,
  • To + Verb: sau to là động từ nguyên mẫu.

Phân biệt giới từ với cụm động từ (Phrasal Verbs): 

Lưu ý phân biệt giữa giới từ và liên từ có ý nghĩa giống nhau nhưng viết khác nhau, ví dụ như "because of / because", "despite / although", vân vân...

 

Phân biệt giới từ "to" và dạng động từ "to + Verb"

Trong tiếng Anh, có khi bạn sẽ thấy to là giới từ, có khi là dạng động từ to + Verb:

  • I look forward to hearing from you soon. → là giới từ
  • She wanted to talk to you. → là to + Verb

Nếu to là giới từ, bạn sẽ thấy sau to phải là V-ing, còn nếu to là dạng động từ to + Verb, sau to sẽ là động từ nguyên mẫu.

Để phân biệt giới từ to và dạng động từ to + Verb, bạn hãy kỹ về các trường hợp to + Verb nhé!

 

Phân biệt giới từ với cụm động từ (Phrasal Verbs)

Thỉnh thoảng bạn sẽ thấy giới từ trong câu nhưng nó thuộc cụm động từ chứ không phải là giới từ độc lập. Hãy so sánh 2 trường hợp "giới từ" in sau:

  1. Kelly exercised in the gym.
  2. Kelly turned in the work.

In trong ví dụ 1 là giới từ để chỉ địa điểm mà Kelly tập thể dục, còn in trong ví dụ 2 là thuộc cụm động từ turn in, có nghĩa là nộp cái gì đó.

 

Chúng ta có thể phân biệt 2 trường hợp này nhờ vào 2 đặc điểm:

  • Trong cụm động từ thì động từ và giới từ không thể tách rời.
  • Cụm giới từ đóng vai trò làm thông tin nền thì có thể đem ra đầu câu được.

Trong ví dụ 1, chúng ta có thể đem in the gym ra đầu câu mà câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa:

  • Kelly exercised in the gym. = In the gym Kelly exercised. = Kelly tập thể dục trong phòng tập.

Còn trong ví dụ 2, chúng ta không thêm đem in the work ra đầu câu được:

  • Kelly turned in the work. = Kelly nộp công việc đã làm.
  • In the work Kelly turned. = (không có nghĩa)

 

Phân biệt giới từ và liên từ

Chức năng và cấu trúc ngữ pháp của giới từ khác với liên từ:

  • Sau giới từ chỉ có thể là 1 trong 3 trường hợp: cụm danh từ, đại từ, danh động từ V-ing
  • Sau liên từ chỉ có thể là một mệnh đề.

Một số giới từ và liên từ viết giống nhau và ý nghĩa cũng giống nhau, ví dụ như before (trước khi), after (sau khi), since (kể từ khi), until (cho đến khi),... cho nên nếu có nhầm lẫn thì cũng không sao:

  • We always wash our hands before dinner. → sau giới từ before là danh từ dinner.
    We always wash our hands before we have dinner. → sau liên từ before là mệnh đề we have dinner.

  • The manager position has been left empty since John’s resignation. → sau giới từ since là cụm danh từ the smoking ban.
    The manager position has been left empty since John resigned. → sau liên từ since là mệnh đề John resigned.

Tuy nhiên, vấn đề phát sinh khi giới từ và liên từ có ý nghĩa giống nhau nhưng viết lại khác nhau. Hầu hết các giới từ và liên từ đều như vậy:

  • because of / because (bởi vì)
  • despite / although (tuy)
  • during / while (trong lúc)
  • vân vân...

Vì vậy, chúng ta phải cẩn thận để không nhầm lẫn giữa các giới từ và liên từ này.

Ví dụ:

  • Because of the heavy rain, the football match was postponed to Friday. → sau giới từ because of là cụm danh từ the heavy rain.
  • Because it rained heavily, the football match was postponed to Friday. → sau liên từ because là mệnh đề it rained heavily.
     
  • The marathon runner made it to the finish line despite her leg injury. → sau giới từ despite là cụm danh từ her leg injury.
  • The marathon runner made it to the finish line although her leg was injured. → sau liên từ although là mệnh đề her leg was injured.
     
  • You're not allowed to talk during the exam. → sau giới từ during là cụm danh từ the exam.
  • You're not allowed to talk while the exam is taking place. → sau liên từ while là mệnh đề the exam is taking place.

>> Học chi tiết về chức năng của liên từ trong câu

 

6. Tổng kết


? Ghi nhớ:

  • Giới từ luôn luôn phải đi kèm với một cụm từ theo sau, là một trong các loại sau: cụm danh từ, đại từ, V-ing.

  • Cụm giới từ có thể đứng ở các vị trí sau:

    • Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

    • Đứng sau động từ "to be".

    • Làm thông tin nền trong câu.

  • Có các loại giới từ sau:

    • Giới từ đơn.

    • Giới từ ghép.

    • Giới từ phân từ.

    • Giới từ trong các cấu trúc đặc biệt.

  • Cần lưu ý phân biệt giới từ "to" và dạng động từ "to + Verb".

  • Cần lưu ý phân biệt giới từ với cụm động từ (Phrasal Verbs).

  • Cần lưu ý phân biệt giới từ với liên từ có ý nghĩa giống nhau.