Như chúng ta đã cùng tìm hiểu và phân tích trong bài học về Cấu trúc câu chi tiết, chủ ngữ và tân ngữ của câu có thể là một trong các loại sau:
- Cụm danh từ
- Đại từ
- V-ing
- To + Verb
Ngoài những loại này ra, còn có một số loại đặc biệt và hơi phức tạp hơn một chút. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích rõ về những loại này.
1. Chủ ngữ và tân ngữ bắt đầu bằng từ hỏi
✅ Tóm tắt:
Bản chất của những chủ ngữ hay tân ngữ bắt đầu bằng từ hỏi chính là một cụm danh từ có mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc của chủ ngữ và tân ngữ bắt đầu bằng từ hỏi
Trước tiên chúng ta hãy nói về "từ hỏi". Từ hỏi bao gồm:
- Các đại từ nghi vấn: what, who, whom, which,...
- Các trạng từ nghi vấn: when, where, how, why,...
Từ hỏi được dùng trong các câu nghi vấn để hỏi về một cái gì đó, ví dụ như:
- What does she need?
Cô ấy cần gì? - Why did he leave the door open?
Tại sao anh ấy để cửa mở toang vậy?
Ngoài việc được dùng trong các câu nghi vấn như trên, những từ hỏi này còn được dùng trong các câu trần thuật bình thường như sau:
- What she needs is a good sleep.
Cái mà cô ấy cần là một giấc ngủ ngon. - I don't know why he left the door open.
Tôi không biết lý do vì sao anh ấy để cửa mở toang.
Thực chất là những từ hỏi này "ẩn chứa" một mệnh đề quan hệ:
- What she needs is a good sleep. = The thing that she needs is a good sleep.
→ What she needs là chủ ngữ của động từ is.
What she needs = the thing + that she needs = danh từ + mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ - I don't know why he left the door open. = I don't know the reason why he left the door open.
→ Why he left the door open là tân ngữ của động từ know.
Why he left the door open = the reason + why he left the door open = danh từ + mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ
Vì vậy, bản chất của những chủ ngữ hay tân ngữ bắt đầu bằng từ hỏi như bên trên cũng chỉ là cụm danh từ có mệnh đề quan hệ mà thôi, hoàn toàn phù hợp với ngữ pháp cấu trúc câu.
What she needs is a good sleep.
Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu cụ thể mỗi từ hỏi "ẩn chứa" một mệnh đề quan hệ như thế nào nhé!
what, whatever, which
what = cái mà, điều mà, chuyện mà
whatever = bất cứ cái gì mà, bất cứ điều gì mà, bất cứ chuyện gì mà
which = cái mà, điều mà, chuyện mà (trong một số lựa chọn nhất định)
- What she needs right now is a good sleep.
Cái mà cô ấy cần bây giờ là một giấc ngủ ngon. - I didn't understand what was happening.
Tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra. - Whatever he does next will decide his fate.
Bất cứ chuyện gì mà anh ấy làm tiếp theo sẽ quyết định số phận của anh ấy. - I know which of these watches is not authentic.
Tôi biết cái nào trong số những cái đồng hồ đeo tay này là giả.
who, whom, whoever, whomever, which
who, whom = người mà, ai mà
whoever, whomever = bất cứ người nào mà, bất cứ ai mà
which = người mà, ai mà (trong một số lựa chọn nhất định)
- I can't remember who told me about that.
Tôi không nhớ người nào đã kể cho tôi nghe chuyện đó. - I can't remember whom I met last night.
Tôi không nhớ ôi đã gặp ai tối hôm qua. - Whoever answers the final question correctly wins the competition.
Bất cứ người nào mà trả lời đúng câu hỏi cuối cùng sẽ chiến thắng cuộc thi. - He can marry whomever he wants.
Anh ấy có thể cưới bất kì ai mà anh ấy muốn. - The policeman figured out which of these suspects were lying.
Người cảnh sát suy luận ra người nào trong số những nghi phạm đang nói dối.
The policeman figured out which of these suspects were lying.
when
when = lúc mà, khi mà, thời điểm mà
- Please let me know when you are available, so I can call you back.
Xin hãy nói cho tôi biết thời điểm nào mà bạn sẽ rảnh, để tôi có thể gọi điện lại cho bạn.
where
where = nơi mà, chỗ mà, vị trí mà
- He never forgets where he first met his wife.
Ông ấy không bao giờ quên nơi mà ông lần đầu tiên gặp gỡ vợ mình. - Where she lives is unknown to the public.
Nơi mà cô ấy sống không được công chúng biết đến.
how
how = cách mà
- He will show you how this machine works.
Anh ấy sẽ chỉ cho bạn cách mà máy này hoạt động. - How they got the money is none of my concern.
Bằng cách nào mà họ kiếm ra số tiền này thì không phải vấn đề tôi quan tâm.
why
why = lý do mà
- His friends never found out why he dropped out.
Bạn của anh ấy chưa bao giờ biết được lý do vì sao mà anh ấy bỏ học. - Why he dropped out is still a mystery.
Lý do mà anh ấy bỏ học vẫn là một bí ẩn.
He will show you how this machine works.
2. Chủ ngữ và tân ngữ là một mệnh đề
✅ Tóm tắt:
Một số mệnh đề có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu là:
- Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ that
- Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ if
- Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ whether
Mệnh đề that
Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ that (với nghĩa "rằng" / "việc mà") có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- That she used to be an actress is not a well-known fact about the singer.
Việc mà cô ấy từng là một diễn viên không phải là một sự thật được nhiều người biết đến về cô ca sĩ này. - My concern is that John will burn himself out.
Nỗi lo lắng của tôi là John sẽ kiệt sức mất. - The manager believed that her assistant did not steal the money.
Người quản lý tin rằng trợ lý của cô ấy không lấy trộm tiền.
Mệnh đề if/whether
Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ if hoặc whether (với nghĩa là "liệu có hay không") có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Whether the CEO will quit over the issue remains to be seen.
Liệu CEO có từ chức vì vấn đề này hay không thì vẫn phải đợi xem. - The main issue is whether he knew he was committing a crime.
Vấn đề chính là liệu anh ấy có biết anh ấy đã phạm tội hay không. - I couldn't decide if I should buy apples or oranges.
Tôi không thể quyết định liệu tôi nên mua táo hay cam.
Lưu ý: Mệnh đề bắt đầu bằng if chỉ có thể đóng vai trò tân ngữ, không thể đóng vai trò làm chủ ngữ.
My concern is that John will burn himself out.
3. Tổng kết
? Ghi nhớ:
-
Bản chất của những chủ ngữ hay tân ngữ bắt đầu bằng từ hỏi chính là một cụm danh từ có mệnh đề quan hệ.
-
Một số mệnh đề có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu là:
- Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ that
- Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ if
- Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ whether