Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành các loại là:
- Danh từ số ít & Danh từ số nhiều
- Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được
Vậy các loại này có gì khác nhau và có ảnh hưởng đến ngữ pháp trong câu như thế nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé!
Mục lục:
- Danh từ số ít & Danh từ số nhiều
- Ngữ pháp liên quan đến Danh từ số ít & Danh từ số nhiều
- Một số trường hợp đặc biệt về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
- Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được
- Ngữ pháp liên quan đến Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được
- Lưu ý khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh
- Các đuôi danh từ thông dụng
- Tổng kết
1. Danh từ số ít & Danh từ số nhiều
✅ Tóm tắt:
Khác với tiếng Việt, danh từ trong tiếng Anh có 2 dạng khác nhau: số ít và số nhiều.
Nếu chúng ta nói đến số lượng từ 2 trở lên thì bắt buộc dùng danh từ số nhiều.
Các trường hợp danh từ số nhiều:
- Thông thường: Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít
- Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc
- Một số danh từ có dạng số nhiều giống dạng số ít
1. Danh từ số ít & Danh từ số nhiều là gì?
Trong tiếng Việt, danh từ không bao giờ biến đổi theo số lượng:
- Anh ấy có một cây viết.
- Tôi có hai cây viết.
Danh từ "cây viết" luôn luôn là "cây viết", dù cho số lượng là 1 cây viết hay 2 cây viết.
Tiếng Anh thì lại có sự phân biệt giữa số lượng 1 và số lượng từ 2 trở lên:
Nếu số lượng là 1 thì chúng ta bắt buộc phải dùng danh từ ở dạng số ít:
- He has a pen.
Anh ấy có một cây viết.
Nếu số lượng từ 2 trở lên thì chúng ta bắt buộc phải dùng danh từ ở dạng số nhiều:
- I have two pens.
Tôi có hai cây viết.
Tuy nhiên, đối với phần lớn danh từ trong tiếng Anh thì dạng số ít và dạng số nhiều khá giống nhau. Đa phần thì dạng số nhiều có thể được suy ra dễ dàng tự dạng số ít, ví dụ:
- pen → pens
- cat → cats
- tomato → tomatoes
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu quy tắc biến đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều như thế nào nhé:
2. Quy tắc biến đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều
Trường hợp 1: Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít
Đối với hầu hết các danh từ trong tiếng Anh, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -s hoặc -es phía sau danh từ số ít thì sẽ được danh từ số nhiều.
Vậy khi nào thì thêm -s, khi nào thì thêm -es? Hãy cùng xem bảng tóm tắt các trường hợp sau đây:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
---|---|
Hầu hết các danh từ | Thêm -s:
|
Hầu hết các danh từ tận cùng bằng chữ -ch, -s, -sh, -x, -z | Thêm -es:
Tuy nhiên nếu chữ -ch phát âm là /k/ thì thêm -s:
Một số trường hợp số nhiều không thêm -es:
|
Các danh từ tận cùng bằng chữ -y | Nếu trước -y là một phụ âm, đổi chữ -y thành -i, rồi thêm -es:
Nếu trước -y là một nguyên âm, thêm -s bình thường:
|
Các danh từ tận cùng bằng chữ -o | Hầu hết các danh từ tận cùng bằng -o đều thêm -s:
Một số ít thì thêm -es:
|
Hầu hết các danh từ tận cùng bằng chữ -f hoặc -fe | Đổi chữ -f thành -v rồi thêm -es:
Một số trường hợp ngoại lệ:
|
Trường hợp 2: Dạng số nhiều biến đổi bất quy tắc
Có một số danh từ trong tiếng Anh không biến đổi thành dạng số nhiều bằng cách thêm -s hay -es.
Nghe thì có vẻ hơi rắc rối, nhưng vì đây là những danh từ phổ biến nên bạn sẽ gặp đi gặp lại liên tục, chẳng mấy chốc bạn sẽ nhớ các danh số nhiều đặc biệt này thôi!
Dưới đây là một số danh từ phổ biến:
- man → men (đàn ông)
- woman → women (phụ nữ)
- child → children (đứa trẻ)
- person → people (người)
- foot → feet (bàn chân)
- tooth → teeth (răng)
- mouse → mice (con chuột)
Ngoài ra, các từ tiếng Anh có nguồn gốc từ những ngôn ngữ khác thì có thể có 2 dạng số nhiều: dạng thêm -s/-es và dạng số nhiều mượn từ ngôn ngữ gốc:
- antenna → antennae hoặc antennas (ăng-ten)
- cactus → cacti hoặc cactuses (cây xương rồng)
- formula → formulae hoặc formulas (công thức)
- millennium → millennia hoặc millenniums (thiên niên kỷ)
- vân vân...
Những danh từ này thì chúng ta học đến đâu nhớ đến đó là được, không cần phải học một lượt hết những danh từ kiểu như vậy, vì sẽ khó nhớ và rất dễ nhầm lẫn!
Trường hợp 3: Dạng số nhiều không biến đổi so với dạng số ít
Bên cạnh đó, có một số danh từ có dạng số ít và số nhiều y hệt nhau. Điều khá thú vị là những từ này thường là danh từ chỉ động vật:
- fish → fish (con cá)
- quail → quail (chim cút)
- sheep → sheep (con cừu)
- shrimp → shrimp (con tôm)
Ngoài ra, cũng có một số từ khác rơi vào trường hợp này:
- means → means (phương tiện)
- series → series (sê-ri)
- species → species (loài)
2. Ngữ pháp liên quan đến Danh từ số ít & Danh từ số nhiều
Danh từ số ít & Danh từ số nhiều có ảnh hưởng đến ngữ pháp ở hai mặt:
-
Nếu danh từ có số lượng từ 2 vật hoặc 2 người trở lên, chúng ta BẮT BUỘC phải dùng dạng số nhiều.
-
Trong các từ hạn định, một số từ chỉ có thể đi với danh từ số ít, một số chỉ có thể đi với danh từ số nhiều, một số từ có thể đi với cả hai.
Đọc thêm bài học Từ hạn định -
Nếu danh từ đóng vai trò chủ ngữ, thì động từ sẽ phải biến đổi tùy theo danh từ là số ít hay số nhiều.
Đọc thêm bài học Sự hòa hợp của Chủ Ngữ & Động Từ
Điểm cuối cùng là cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ theo danh từ số ít và số nhiều:
Động từ số ít | Động từ số nhiều | |
---|---|---|
Động từ to be ở các thì hiện tại | is | are |
Động từ to be ở các thì quá khứ | was | were |
Động từ to have ở các thì hiện tại | has | have |
Các động từ thường khác ở các thì hiện tại | (thêm đuôi -s hoặc -es) Ví dụ: works, washes | (dạng nguyên mẫu) Ví dụ: work, wash |
Động từ khiếm khuyết (như will, can, may,...) | (dạng nguyên mẫu) Ví dụ: will, can, may | (dạng nguyên mẫu) Ví dụ: will, can, may |
3. Một số trường hợp đặc biệt về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
✅ Tóm tắt:
Có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý để tránh nhầm lẫn:
- Có những danh từ chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít
- Có những danh từ tận cùng là -s nhưng lại là danh từ số ít
TH đặc biệt 1: Những danh từ chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít
Trong tiếng Anh có một số danh từ chỉ có dạng số nhiều mà không có dạng số ít, vì chúng thường là những vật dụng có 2 phần giống nhau.
Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- Quần áo:
- jeans (quần jean)
- pyjamas (đồ ngủ)
- pants (quần)
- shorts (quần ngắn)
- Dụng cụ:
- binoculars (ống nhòm)
- headphones (tai nghe)
- glasses (mắt kính)
- scissors (cây kéo)
Ngoài ra, chúng ta cũng có một số danh từ chỉ có dạng số nhiều khác như:
- belongings (hành lý)
- clothes (quần áo)
- congratulations (lời chúc mừng)
- earnings (thu nhập)
- goods (hàng hóa)
- savings (tiền tiết kiệm)
- stairs (cầu thang)
- surroundings (những thứ xung quanh)
- thanks (lời cảm ơn)
TH đặc biệt 2: Những danh từ tận cùng là -s nhưng lại là danh từ số ít
Cần tránh nhầm lẫn những danh từ sau đây là số nhiều. Sau đây là một số ví dụ điển hình:
- news (tin tức)
- mathematics (toán học)
- physics (vật lý)
- aerobics (thể dục nhịp điệu)
- gymnastics (thể dục dụng cụ)
- politics (chính trị)
4. Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được
✅ Tóm tắt:
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm số lượng 1, 2, 3 cái được mà chỉ có thể đo lường thông qua một đơn vị khác.
Ví dụ:
- water = nước (danh từ không đếm được)
- a glass of water = một ly nước (đo lường thông qua đơn vị là cái ly)
1. Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được là gì?
Chúng ta đã tìm hiểu về các danh từ số ít và danh từ số nhiều ở trên. Những danh từ này có đặc điểm chung là chúng có thể đếm được số lượng (1 người, 2 quả táo, 10 con mèo), vì vậy chúng được gọi chung là những danh từ đếm được.
Trong tiếng Anh còn có một loại danh từ nữa là danh từ không đếm được. Những danh từ này không thể đếm số lượng 1, 2, 3 cái được mà chỉ có thể đo lường thông qua một đơn vị khác.
Một ví dụ điển hình là water (nước). Ngay cả trong tiếng Việt cũng không thể đếm 1 nước, 2 nước đúng không nào. Chúng ta chỉ có thể đo lường thông qua các đơn vị như 1 ly nước, 1 lít nước, một ít nước, rất nhiều nước, vân vân...
- a glass of water (1 ly nước)
- one liter of water (1 lít nước)
- some water (một ít nước)
- a lot of water (rất nhiều nước)
2. Ví dụ các danh từ không đếm được
- Chất liệu:
- paper (giấy)
- plastic (nhựa)
- wood (gỗ)
- Thức ăn:
- food (thức ăn)
- bread (bánh mì)
- butter (bơ)
- cheese (phô mai)
- meat (thịt)
- rice (gạo)
- salt (muối)
- sugar (đường)
- Thức uống:
- beer (bia)
- coffee (cà phê)
- milk (sữa)
- tea (trà)
- water (nước)
- wine (rượu)
- Các danh từ trừu tượng:
- courage (lòng cam đảm)
- fear (nỗi sợ hãi)
- happiness (hạnh phúc)
- experience (kinh nghiệm)
- knowledge (kiến thức)
5. Đặc điểm ngữ pháp của danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được có các đặc điểm ngữ pháp sau:
-
Danh từ không đếm được không có dạng số ít hay số nhiều gì cả, chỉ có 1 dạng duy nhất.
-
Trong các từ hạn định, chỉ có một số từ mới đi kèm được với danh từ không đếm được.
Đọc thêm bài học Từ hạn định -
Nếu danh từ không đếm được đóng vai trò chủ ngữ, thì động từ sẽ được chia theo dạng số ít.
Đọc thêm bài học Sự hòa hợp của Chủ Ngữ & Động Từ
Động từ số ít | |
---|---|
Động từ to be ở các thì hiện tại | is |
Động từ to be ở các thì quá khứ | was |
Động từ to have ở các thì hiện tại | has |
Các động từ thường khác ở các thì hiện tại | (thêm đuôi -s hoặc -es) Ví dụ: works, washes |
Động từ khiếm khuyết (như will, can, may,...) | (dạng nguyên mẫu) Ví dụ: will, can, may |
6. Lưu ý khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Đôi khi bạn sẽ thấy các từ trong tiếng Việt là danh từ đếm được (vì chúng ta có thể đếm số lượng 1, 2, 3 cái) nhưng từ tương đương trong tiếng Anh thì lại là danh từ không đếm được:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
(những) thông tin | information |
(những) kiến thức | knowledge |
(những) kinh nghiệm | experience |
(những) lời khuyên | advice |
Vì lý do này, chúng ta nên xem xem danh từ có đếm được hay không. Nếu bạn tra từ điển Oxford hay Cambridge, bạn sẽ thấy họ ghi chú sau:
- uncountable hoặc viết tắt là U : danh từ không đếm được
- countable hoặc viết tắt là C : danh từ đếm được
7. Các đuôi danh từ thông dụng
Các đuôi thông dụng sau đây sẽ giúp bạn nhận ra từ nào là danh từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý là vẫn có một số ít trường hợp ngoại lệ dù có những đuôi này nhưng không phải là danh từ.
Đuôi danh từ | Ví dụ |
---|---|
-acy | accuracy, democracy, privacy |
-age | baggage, millage, village |
-al | approval, arrival, refusal |
-ance/-ence | appliance, defence, reference |
-dom | boredom, freedom, kingdom |
-ee | employee, payee, trainee |
-er/-or | printer, writer, director |
-hood | brotherhood, childhood, neighborhood |
-ism | capitalism, socialism |
-ist | capitalist, socialist |
-ity/-ty | equality, familiarity, royalty |
-ment | amazement, disappointment, establishment |
-ness | happiness, kindness, usefulness |
-ry | entry, ministry, robbery |
-ship | friendship, hardship, leadership, membership |
-sion/-tion/-xion | admission, population, complexion |
8. Tổng kết
? Ghi nhớ:
-
Khác với tiếng Việt, danh từ trong tiếng Anh có 2 dạng khác nhau: số ít và số nhiều.
-
Nếu chúng ta nói đến số lượng từ 2 trở lên thì bắt buộc dùng danh từ số nhiều.
-
Các trường hợp danh từ số nhiều:
-
Thông thường: Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít
-
Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc
-
Một số danh từ có dạng số nhiều giống dạng số ít
-
-
Danh từ số ít và danh từ số nhiều khác nhau về từ hạn định đi kèm và cách chia động từ.
-
Có một số trường hợp đặc biệt có thể gây nhầm lẫn:
-
Một số danh từ chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít
-
Một số danh từ tận cùng là -s nhưng là danh từ số ít
-
-
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm số lượng 1, 2, 3 cái được mà chỉ có thể đo lường thông qua một đơn vị khác.
-
Đặc điểm của danh từ không đếm được:
-
Danh từ không đếm được chỉ có 1 dạng duy nhất, không có dạng số ít hay số nhiều.
-
Trong số các từ hạn định, chỉ có một số từ mới đi kèm được với danh từ không đếm được.
-
Nếu danh từ không đếm được đóng vai trò chủ ngữ, thì động từ sẽ được chia theo dạng số ít.
-
-
Cần lưu ý các danh từ đếm được trong tiếng Việt nhưng không đếm được trong tiếng Anh.
-
Các đuôi danh từ phổ biến như -ity, -tion, -er sẽ giúp bạn nhận ra được từ nào là danh từ trong câu.