Trong một bài viết trước, TOBE.EDU.VN (TOBE) đã chia sẻ với bạn bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất.
Nhìn thấy bảng động từ bất quy tắc dài như vậy, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc làm sao mà nhớ cho hết. Nhưng bạn không cần phải lo lắng đâu, vì chúng ta không nhất thiết phải học thuộc tất cả những từ này cùng một lúc!
Hầu hết những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đều là những động từ rất thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Bạn sẽ nghe thấy và đọc thấy những từ này rất thường xuyên, và dần dần chúng sẽ tự động nhập tâm vào đầu bạn theo thời gian. Vì vậy, cách hiệu quả nhất để ghi nhớ những động từ bất quy tắc này là bạn cứ nghe nhiều và đọc nhiều!
Ngoài ra, trong số những động từ bất quy tắc cũng có một số "quy luật" biến đổi nhất định, ví dụ như:
- drink — drank — drunk
- sing — sang — sung
- swim — swam — swum
"Quy luật" biến đổi ở đây là thay đổi nguyên âm: i — a — u.
Những "quy luật" tương tự như trên tuy không áp dụng cho tất cả các động từ bất quy tắc nhưng áp dụng cho một số động từ gần giống nhau. Biết được các "quy luật" này sẽ giúp bạn ghi nhớ động từ bất quy tắc một cách dễ dàng hơn!
Tóm tắt các quy luật của động từ bất quy tắc
Dưới đây là những "quy luật biến đổi" phổ biến của động từ bất quy tắc. Để học chi tiết hơn về các quy luật và cách phát âm, bạn hãy kích vào link "Xem chi tiết" bên cạnh mỗi quy luật để đến liệt kê chi tiết của quy tắc đó.
STT | Quy luật | Ví dụ | Link chi tiết |
---|---|---|---|
1 | V1, V2, V3 giống nhau |
| Chi tiết |
2 | V1 đuôi "d" — V2 đuôi "t" — V3 đuôi "t" |
| Chi tiết |
3 | i — ou — ou |
| Chi tiết |
4 | i — a — u |
| Chi tiết |
5 | i — u — u |
| Chi tiết |
6 | i — o_e — i_en |
| Chi tiết |
7 | ow — ew — own |
| Chi tiết |
8 | eed/ead — ed — ed |
| Chi tiết |
9 | ee/ea — e — e và thêm đuôi "t" |
| Chi tiết |
10 | ee/ea — o_e — o_en |
| Chi tiết |
11 | ear — ore — orn |
| Chi tiết |
12 | V2 và V3 có đuôi "ought" hoặc "aught" |
| Chi tiết |
Chi tiết của các quy luật của động từ bất quy tắc
V1, V2, V3 giống nhau
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
bet | bet | bet | cá, cược |
bid | bid | bid | trả giá đấu thầu |
cast | cast | cast | ném, quăng |
broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
forecast | forecast | forecast | dự báo |
burst | burst | burst | nổ tung, bật tung |
cost | cost | cost | có trị giá bao nhiêu |
cut | cut | cut | cắt |
hit | hit | hit | đánh |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
let | let | let | cho phép; cho thuê |
put | put | put | đặt, để |
input | input | input | nhập dữ liệu |
output | output | output | cho ra dữ liệu |
quit | quit / quitted | quit / quitted | ngừng, thôi |
rid | rid | rid | giải thoát khỏi |
set | set | set | đặt, để |
beset | beset | beset | (việc không may) bủa vây, bám riết |
offset | offset | offset | bù trừ |
preset | preset | preset | thiết lập sẵn |
reset | reset | reset | thiết lập lại |
upset | upset | upset | làm cho phiền lòng |
shed | shed | shed | cởi đồ; rụng lá; lột da |
shut | shut | shut | đóng lại |
spit | spat / spit [NAmE] | spat / spit [NAmE] | nhổ, khạc |
split | split | split | chẻ, bổ, chia, tách |
spread | spread | spread | trải ra, lan ra |
thrust | thrust | thrust | ấn mạnh, đẩy mạnh, thọc |
wed | wed / wedded | wed / wedded | cưới |
wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
V1 đuôi "d" — V2 đuôi "t" — V3 đuôi "t"
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
đuôi "d" phát âm /d/ | đuôi "t" phát âm /t/ | đuôi "t" phát âm /t/ | |
bend | bent | bent | uốn cong |
unbend | unbent | unbent | uốn lại cho thẳng |
build | built | built | xây dựng |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
lend | lent | lent | cho mượn tiền |
send | sent | sent | gửi |
spend | spent | spent | tiêu tiền |
misspend | misspent | misspent | lãng phí tiền |
outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn ai đó |
overspend | overspent | overspent | tiêu tiền quá khả năng |
I've sent him an email.
i — ou — ou
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
nguyên âm "i" phát âm /aɪ/ | nguyên âm "ou" phát âm /aʊ/ | nguyên âm "ou" phát âm /aʊ/ | |
bind | bound | bound | buộc, cột |
find | found | found | tìm thấy |
grind | ground | ground | xay, nghiền |
wind | wound | wound | cuộn, quấn |
rewind | rewound | rewound | tua lại |
unwind | unwound | unwound | tháo ra, trải ra (cái đã bị cuốn lại) |
i — a — u
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
nguyên âm "i" phát âm /ɪ/ | nguyên âm "a" phát âm /æ/ | nguyên âm "u" phát âm /ʌ/ | |
begin | began | begun | bắt đầu |
drink | drank | drunk | uống |
ring | rang | rung | reo; rung chuông |
shrink | shrank | shrunk | co lại |
sing | sang | sung | hát |
sink | sank | sunk | chìm |
spring | sprang / sprung [NAmE] | sprung | nhảy, bật |
stink | stank / stunk | stunk | bốc mùi, hôi thối |
swim | swam | swum | bơi |
i — u — u
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
nguyên âm "i" phát âm /ɪ/ | nguyên âm "u" phát âm /ʌ/ | nguyên âm "u" phát âm /ʌ/ | |
cling | clung | clung | bám vào |
dig | dug | dug | đào |
fling | flung | flung | ném, quăng |
slink | slunk | slunk | đi rón rén, lẻn |
sling | slung | slung | quăng, ném |
spin | spun | spun | quay |
stick | stuck | stuck | dính |
sting | stung | stung | chích |
swing | swung | swung | đu đưa |
wring | wrung | wrung | vắt |
Một số động từ gần giống quy luật này:
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
hang | hung | hung | treo |
overhang | overhung | overhung | nhô ra, chìa ra |
strike | struck | struck | đánh, va, đập |
win | won | won | thắng |
i — o_e — i_en
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
nguyên âm "i" phát âm /aɪ/ | nguyên âm "o" + đuôi "e" phát âm /əʊ/ | nguyên âm "o" + thêm đuôi "en" phát âm /əʊ/ + phát âm /ən/ | |
drive | drove | driven | lái xe |
test-drive | test-drove | test-driven | lái xe thử |
ride | rode | ridden | lái, cưỡi |
override | overrode | overridden | gạt bỏ, bác bỏ |
rise | rose | risen | dâng lên, tăng lên, mọc lên |
arise | arose | arisen | phát sinh, nảy sinh |
stride | strode | stridden | sải bước |
bestride | bestrode | bestridden | ngồi giạng chân |
strive | strove / strived | striven / strived | phấn đấu |
write | wrote | written | viết |
overwrite | overwrote | overwritten | ghi đè lên |
rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
underwrite | underwrote | underwritten | bảo lãnh (tài chính) |
ow — ew — own
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
đuôi "ow" phát âm /əʊ/ | đuôi "ew" phát âm /uː/ | đuôi "own" phát âm /əʊn/ | |
blow | blew | blown | thổi |
grow | grew | grown | lớn lên, mọc lên |
outgrow | outgrew | outgrown | cao lớn nhanh hơn ai đó |
know | knew | known | biết |
throw | threw | thrown | ném |
overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ chính quyền |
Một số động từ gần giống quy luật này:
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
draw | drew | drawn | vẽ; rút |
overdraw | overdrew | overdrawn | rút tiền lố |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút tiền |
fly | flew | flown | bay |
overfly | overflew | overflown | bay qua |
We flew from Brazil to Italy.
eed/ead — ed — ed
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
đuôi "eed" hoặc "ead" phát âm /iːd/ | đuôi "ed" phát âm /ed/ | đuôi "ed" phát âm /ed/ | |
bleed | bled | bled | chảy máu |
breed | bred | bred | sinh sản |
interbreed | interbred | interbred | lai giống |
feed | fed | fed | cho ăn |
bottle-feed | bottle-fed | bottle-fed | cho bú bình |
breastfeed | breastfed | breastfed | cho bú sữa mẹ |
force-feed | force-fed | force-fed | ép ăn |
overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
spoon-feed | spoon-fed | spoon-fed | đút ăn |
lead | led | led | dẫn, dắt |
mislead | misled | misled | làm cho hiểu sai |
read* | read | read | đọc |
lipread* | lipread | lipread | đọc khẩu hình miệng |
misread* | misread | misread | hiểu lầm; đọc lầm |
proofread* | proofread | proofread | đọc để dò lỗi |
speed | sped / speeded | sped / speeded | chạy nhanh |
*Với các động từ có đuôi "read", mặc dù V1, V2, V3 viết giống nhau, nhưng phát âm của V1 là /riːd/, còn phát âm của V2 và V3 là /red/.
ee/ea — e — e và thêm đuôi "t"
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
nguyên âm "ee" hoặc "ea" phát âm /iː/ | nguyên âm "e" + thêm đuôi "t" phát âm /e/ + phát âm /t/ | nguyên âm "e" + thêm đuôi "t" phát âm /e/ + phát âm /t/ | |
creep | crept | crept | bò, đi rón rén |
deal* | dealt | dealt | chia bài |
feel | felt | felt | cảm thấy |
keep | kept | kept | cất, giữ |
lean* | leaned / leant [BrE] | leaned / leant [BrE] | nghiêng, cúi, ngả |
leap* | leaped / leapt | leaped / leapt | nhảy, lao |
leave | left | left | bỏ đi, rời đi |
mean* | meant | meant | có ý là, có nghĩa là |
meet | met | met | gặp |
sleep | slept | slept | ngủ |
oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
sweep | swept | swept | quét, phủi |
weep | wept | wept | khóc [trang trọng] |
*Mặc dù cùng viết là "ea" nhưng trong V1 thì phát âm là /iː/, còn trong V2 và V3 thì phát âm là /e/.
She slept for ten hours straight.
ee/ea — o_e — o_en
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
nguyên âm "ee" hoặc "ea" phát âm /iː/ | nguyên âm "o" + đuôi "e" phát âm /əʊ/ | nguyên âm "o" + thêm đuôi "en" phát âm /əʊ/ + phát âm /ən/ | |
cleave | cleaved / cleft / clove | cleaved / cleft / cloven | chẻ, rẽ |
freeze | froze | frozen | đóng băng |
unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan băng |
speak | spoke | spoken | nói chuyện |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ, cho thấy |
misspeak | misspoke | misspoken | nói lầm |
steal | stole | stolen | ăn cắp, ăn trộm |
weave | wove | woven | dệt, đan |
interweave | interwove | interwoven | đan xen vào nhau |
Một số động từ gần giống quy luật này:
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
break ("ea" phát âm /eɪ/) | broke | broken | làm vỡ, làm gãy |
wake ("a" phát âm /eɪ/) | woke | woken | thức dậy; đánh thức |
awake ("a" phát âm /eɪ/) | awoke | awoken | thức dậy; đánh thức [trang trọng] |
choose | chose | chosen | chọn |
ear — ore — orn
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
đuôi "ear" phát âm /er/ | đuôi "ore" phát âm /ɔːr/ | đuôi "orn" phát âm /ɔːrn/ | |
bear | bore | borne | mang; chịu đựng |
forbear | forbore | forborne | nhịn [trang trọng] |
swear | swore | sworn | thề |
forswear | forswore | forsworn | thề bỏ cái gì đó [văn học] |
tear | tore | torn | xé |
wear | wore | worn | mặc đồ |
V2 và V3 có đuôi "ought" hoặc "aught"
Động từ nguyên mẫu | Dạng quá khứ đơn (V2) | Dạng quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
đuôi -ought hoặc -aught phát âm /ɔːt/ | đuôi -ought hoặc -aught phát âm /ɔːt/ | ||
beseech | beseeched / besought | beseeched / besought | cầu xin [trang trọng] |
bring | brought | brought | mang lại |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt được, chụp được |
seek | sought | sought | tìm |
think | thought | thought | nghĩ |
rethink | rethought | rethought | nghĩ lại |
catch | caught | caught | bắt được, chụp được |
teach | taught | taught | dạy |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về động từ bất quy tắc tiếng Anh và biết được cách học thuộc hiệu quả nhất!