Các loại so sánh trong tiếng Anh (Comparisons)

 

 

1. Giới thiệu về so sánh trong tiếng Anh

Trong tiếng Việt, chúng ta có thể so sánh giữa vật này với vật khác theo 3 cách sau:

  • So sánh bằng: Cây bút này dài bằng cây bút kia.
  • So sánh hơn: Cây bút này dài hơn cây bút kia.
  • So sánh nhất: Cây bút này dài nhất.

Trong tiếng Anh cũng có 3 cách để so sánh như vậy. Chúng ta cùng tìm hiểu các dạng so sánh trong tiếng Anh trong bài học này nhé.

❗ Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, chỉ có tính từ và trạng từ mới có dạng so sánh. Tất cả các loại từ khác đều không có dạng so sánh.
  • Trong các công thức ở dưới, tính từ được ký hiệu là ADJ, trạng từ được ký hiệu là ADV.

 

2. So sánh nhất

So sánh nhất là gì?

So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác, ví dụ như tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất. 

Lưu ý: Nếu bạn thích xem video, bạn có thể xem video hướng dẫn toàn bộ điểm ngữ pháp về so sánh nhất ở video dưới đây: 

Công thức:

? Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est
? Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV
? Trường hợp đặc biệt: xem bên dưới.

Ví dụ:

  • Nam is the tallest student in his class.
    Nam là học sinh cao nhất trong lớp.
    tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the tallest.

  • This is the most difficult problem in the book.
    Đây là vấn đề khó nhất trong sách.
    difficult là tính từ dài nên dạng so sánh nhất là the most difficult.

  • Who jumps the highest will win. 
    Ai nhảy cao nhất sẽ chiến thắng.
    high là trạng từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the highest.

  • He drives the most carelessly
    Anh ấy lái xe bất cẩn nhất.
    carelessly là trạng từ dài nên dạng so sánh nhất là the most carelessly.

So sánh nhất

Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu (my, your, his, their...) thay cho mạo từ the.

  • John is the youngest son.
    John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất.

  • John is my youngest son.
    John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất của tôi.

Ngoài ra, chúng ta cũng cần lưu ý là: khi chỉ đang so sánh 2 vật với nhau thì ta phải dùng so sánh hơn, còn khi so sánh từ 3 vật trở lên thì ta có thể dùng so sánh nhất:

  • Of the two questions, the second one was more difficult.
    Trong số 2 câu hỏi, câu thứ hai khó hơn / khó nhất.
    Xét về mặt logic thì bởi vì chỉ có 2 câu hỏi nên câu nào "khó hơn" cũng là câu "khó nhất". Trong tiếng Việt ta có thể dùng "khó hơn" hay "khó nhất", nhưng trong tiếng Anh ta bắt buộc phải dùng so sánh hơn "more difficult".
     
  • Of the three questions, the second one was the most difficult.
    Trong số 3 câu hỏi, câu thứ hai khó nhất.
    Vì ta so sánh giữa 3 câu hỏi nên phải dùng so sánh nhất "the most difficult".

 

✅ Tóm tắt:

So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác.

Công thức so sánh nhất:

  • Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est
  • Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV
  • Và một số trường hợp đặc biệt
  • Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu (my, your, his, their...) thay cho mạo từ the.

 

3. So sánh hơn

So sánh hơn là gì?

So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.

Video hướng dẫn toàn bộ điểm ngữ pháp về so sánh hơn: 

Công thức:

? Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
? Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than
? Trường hợp đặc biệt: xem bên dưới.

Ví dụ:

  • Nam is taller than me.
    Nam cao hơn tôi.
    tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là taller.

  • This problem is more difficult than that one.
    Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.
    difficult là tính từ dài nên dạng so sánh hơn là more difficult.

  • He worked harder than the others. 
    Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn những người khác.
    hard là trạng từ ngắn nên dạng so sánh hơn là harder.

  • My father drives more carefully than I do. 
    Bố tôi lái xe cẩn thận hơn tôi.
    → "carefully" là trạng từ dài nên dạng so sánh hơn là more carefully.

 

So sánh hơnSau than có thể có 2 trường hợp:

  • Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ: 
    Nam is taller than I am. → sau than có chủ ngữ vị ngữ: I am.

  • Nói tắt động từ:
    Nam is taller than me. → sau than là: me.

2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.

Nếu câu không có "than" thì có nghĩa là chúng ta đang so sánh với một cái gì đó được ngầm hiểu.

Ví dụ:

  • Ben is tall but Matt is even taller.
    Ben cao nhưng Matt còn cao hơn. (so sánh Matt với Ben)
  • Her cooking skills have become much better.
    Kỹ năng nấu ăn của cô ấy đã trở nên tốt hơn. (so sánh với lúc trước)
     

So sánh ít hơn

Chúng ta có thể thay thế more bằng less để so sánh ít hơn. Tuy nhiên, người bản xứ thường ít khi dùng cách so sánh ít hơn; thay vào đó họ dùng cấu trúc so sánh bằng hoặc so sánh hơn ngược lại.

Ví dụ:

  • Question A is more difficult than question B. = Câu hỏi A khó hơn câu hỏi B.

Ta có thể so sánh ít hơn, nhưng câu này sẽ nghe không được tự nhiên lắm:

  • Question B is less difficult than question A. = Câu hỏi B ít khó hơn câu hỏi A.

Chúng ta có thể diễn đạt theo 2 cách so sánh khác:

  • So sánh bằng: Question B is not as difficult as question A. = Câu hỏi B không khó bằng câu hỏi A.
  • So sánh hơn ngược lại: Question B is easier than question A. = Câu hỏi B dễ hơn câu hỏi A.

 

✅ Tóm tắt:

So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia.

Công thức so sánh hơn:

  • Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
  • Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than
  • Và một số trường hợp đặc biệt


4. So sánh bằng

So sánh bằng là gì?

So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.

Các bạn hãy xem video hướng dẫn toàn bộ điểm ngữ pháp về so sánh bằng nhé:

Công thức:

? as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as (ít dùng hơn)

Ví dụ:

  • Lan is 18 years old. My younger sister is also 18 years old. Lan is as young as my younger sister.
    Lan 18 tuổi. Em gái tôi cũng 18 tuổi. Lan trẻ tuổi bằng em gái tôi.

  • She sings as beautifully as a singer.
    Cô ấy hát hay như ca sĩ.

So sánh bằng

Sau so sánh bằng có thể có 2 trường hợp

  • Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ: 
    She sings as beautifully as a singer does. → sau so sánh bằng có chủ ngữ vị ngữ: a singer does.

  • Nói tắt động từ:
    She sings as beautifully as a singer. → sau so sánh bằng là danh từ: a singer.

2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.
 

✅ Tóm tắt:

So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.

Công thức so sánh bằng: as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as

 

5. Các trường hợp đặc biệt khi chuyển sang dạng so sánh

Các bạn hãy xem video hướng dẫn toàn bộ điểm ngữ pháp này nhé:

✅ Tóm tắt:

Các trường hợp đặc biệt:

  • Tính từ hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et thì xem như là một tính từ ngắn.
  • Tính từ hai âm tiết mà tận cùng bằng -y thì chuyển -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est.
  • Tuy nhiên, những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc more hoặc most.
  • Với tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ.
  • Để nhấn mạnh trong cấu trúc so sánh hơn, dùng much, a lot, far,...

Có một số tính từ và trạng từ bất quy tắc cần học thuộc lòng.

 

Các trường hợp đặc biệt khi chuyển sang dạng so sánh

  • Với những tính từ có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et, ta xem như là một tính từ ngắn:
    • clever → cleverer → the cleverest
    • simple → simpler → the simplest
    • narrow → narrower → the narrowest
    • quiet → quieter → the quietest
       
  • Với những tính từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -y, ta cần chuyển -y thành -i, rồi sau đó mới thêm đuôi -er hoặc -est:
    • dirty → dirtier → the dirtiest
    • easy → easier → the easiest
    • happy → happier → the happiest
    • pretty → prettier → the prettiest
    • early → earlier → the earliest
       
  • Với những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc "more" hoặc "most":
    • quickly → more quickly → the most quickly
    • likely → more likely → the most likely
       
  • Với những tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ:
    • big → bigger → biggest
    • sad → sadder → saddest


Dạng so sánh: Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc

Trong tiếng Anh có một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất khác biệt so với cấu trúc thông thường, nên bạn cần phải học thuộc lòng những trường hợp này.

Nhưng rất may là những từ này khá ít và đồng thời cũng là những từ rất phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn sẽ gặp chúng thường xuyên và sẽ tự động ghi nhớ thôi!

  So sánh hơn So sánh nhất
good better the best
well better the best
bad worse the worst
badly worse the worst
many more the most
much more the most
little less the least
far farther (nghĩa đen)
further (nghĩa bóng)
the farthest (nghĩa đen)
the furthest (nghĩa bóng)

 

6. "So sánh" danh từ

✅ Tóm tắt:

Bản chất của các cấu trúc "so sánh" danh từ là so sánh của many và much:

  • So sánh hơn: more + danh từ
  • So sánh nhất: the most + danh từ

 

Trong một số tài liệu, bạn có thể được học về "so sánh" danh từ, cụ thể là như sau.

So sánh hơn:

  • We have more homework than other students.
    Chúng tôi có nhiều bài tập về nhà hơn các học sinh khác.

So sánh nhất:

  • Team A earned the most points and therefore won the contest.
    Đội A giành được nhiều điểm nhất và vì vậy đã chiến thắng cuộc thi.

So sánh bằng:

  • We didn’t spend as much time at the museum as I had hoped.
    Chúng ta đã không dành nhiều thời gian tại bảo tàng như tôi đã mong đợi.

Tuy nhiên, bản chất của các cấu trúc "so sánh" danh từ này đơn giản chỉ là so sánh của many hay much mà thôi.

  • much homework → more homework
    nhiều bài tập về nhà → nhiều bài tập về nhà hơn
  • many points → the most points
    nhiều điểm → nhiều điểm nhất
  • much time → as much time as
    nhiều thời gian → nhiều thời gian như

 

7. Mức độ của so sánh

✅ Tóm tắt:

Khi chúng ta muốn diễn đạt ý "hơn nhiều", ta có thể dùng một trong những từ chỉ mức độ nhiều: much, a lot, far,...

Ngược lại, khi chúng ta muốn diễn đạt ý "hơn ít", ta có thể dùng một trong những từ chỉ mức độ ít: a little, a bit, a little bit,...

Khi cần nhấn mạnh khi so sánh nhất, ta dùng từ very.

Khi muốn nói "cái này gấp bao nhiều lần cái kia", ta thêm các từ chỉ "gấp bao nhiêu lần" (twice, three times, ten times) vào trước cấu trúc so sánh bằng as + ADJ/ADV + as.

 

Khi chúng ta muốn diễn đạt ý "hơn nhiều", ta có thể dùng một trong những từ chỉ mức độ nhiều: much, a lot, far,...

  • Alex is far shorter than his brother.
    Alex thấp hơn nhiều so với anh trai.
  • I can swim much faster than John.
    Tôi có thể bơi nhanh hơn John nhiều.

Ngược lại, nếu chúng ta muốn diễn đạt ý "hơn ít", ta có thể dùng một trong những từ chỉ mức độ ít: a little, a bit, a little bit,...

  • Alex is a little shorter than his brother.
    Alex thấp hơn một chút so với anh trai.
  • I can swim a bit faster than John.
    Tôi có thể bơi nhanh hơn John một chút.

Khi cần nhấn mạnh vào so sánh nhất, ta dùng từ very.

  • Our company implements the very latest agricultural techniques.
    Công ty chúng tôi áp dụng những công nghệ nông nghiệp hiện đại nhất.

Khi muốn nói "cái này gấp bao nhiều lần cái kia", chúng ta sẽ nghĩ là phải sử dụng so sánh hơn đúng không nào! Nhưng trong tiếng Anh, thực tế là phải dùng cấu trúc so sánh bằng mới đúng!

Để nói được ý "cái này gấp bao nhiều lần cái kia", chúng ta chỉ cần thêm các từ chỉ ý "gấp bao nhiêu lần" trước "as + ADJ/ADV + as":

  • This pencil is twice as long as that pen.
    Cây viết chì này dài gấp 2 lần cây bút kia.

  • Their house is ten times as large as ours.
    Nhà của họ lớn gấp 10 lần nhà chúng tôi.

 

8. So sánh "kép"

Tiếng Anh còn có sử dụng dạng so sánh hơn trong 2 cấu trúc "so sánh kép":

  • "Ngày càng..."
  • "Càng... càng..."

 

1. Cấu trúc "Ngày càng..."

? So sánh hơn + "and" + so sánh hơn

Ví dụ:

  • The car was going fast.
    Chiếc xe đó chạy nhanh.
    The car was going faster and faster.
    Chiếc xe đó chạy ngày càng nhanh hơn.
     
  • Because the queue was so long, she got impatient.
    Vì hàng chờ quá dài, cô ấy trở nên mất kiên nhẫn.
    Because the queue was so long, she got more and more impatient.
    Vì hàng chờ quá dài, cô ấy ngày càng trở nên mất kiên nhẫn.

 

2. Cấu trúc "càng... càng..."

? "The" + so sánh hơn ..., + "the" + so sánh hơn ...

Ví dụ:

  • The knife is sharp, so it is safe to use.
    Dao sắc nên nó an toàn để sử dụng.
    The sharper the knife is, the safer it is to use.
    Dao càng bén thì càng an toàn để sử dụng.
     
  • The hotel is expensive, so the service is better.
    Khách sạn đắt tiền nên dịch vụ tốt.
    The more expensive the hotel is, the better the service is.
    Khách sạn càng đắt tiền thì dịch vụ càng tốt.

 

9. Tổng kết


? Ghi nhớ:

  • Chỉ có tính từ và trạng từ mới có các dạng so sánh.

  • Bản chất của các cấu trúc "so sánh" danh từ là so sánh của many hoặc much.

  • Có 3 loại so sánh, mỗi loại có công thức riêng:

    • So sánh bằng trong tiếng Anh: as + ... + as hoặc so + ... + as

    • So sánh hơn trong tiếng Anh: thêm đuôi -er hoặc thêm more

    • So sánh nhất: thêm đuôi -est hoặc thêm most, nhớ phải có mạo từ the phía trước.

      • Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu thay cho mạo từ the.

  • Chú ý tính từ và trạng từ có bao nhiêu âm tiết, để biết nên thêm -er/-est hay thêm more/most.

  • Lưu ý các trường hợp đặc biệt và các trường hợp bất quy tắc.

  • Bản chất của các cấu trúc "so sánh" danh từ vẫn là so sánh của more hoặc much.

  • Khi chúng ta muốn diễn đạt ý "hơn nhiều", ta có thể dùng một trong những từ chỉ mức độ nhiều: much, a lot, far,...

  • Ngược lại, khi chúng ta muốn diễn đạt ý "hơn ít", ta có thể dùng một trong những từ chỉ mức độ ít: a little, a bit, a little bit,...

  • Khi cần nhấn mạnh khi so sánh nhất, ta dùng từ very.

  • Có 2 cấu trúc so sánh kép:

    • "Ngày càng...": so sánh hơn + "and" + so sánh hơn

    • "Càng... càng...": "the" + so sánh hơn ..., + "the" + so sánh hơn ...