1. Liên từ kết hợp là gì? (Coordinating Conjunctions)

  • Trong tiếng Anh, có tổng cộng 7 liên từ kết hợp.
  • Đặc điểm ghi nhớ: FANBOYS

F     A     N     B     O     Y     S

for   and   nor   but   or    yet   so


2. Chức năng và đặc điểm của liên từ kết hợp

Chức năng

Chúng ta dùng liên từ kết hợp để nối 2 thứ lại với nhau, nhưng cần lưu ý là 2 thứ được nối lại bắt buộc phải "cùng loại" với nhau:

  • Nối 2 từ: 2 từ được nối với nhau phải cùng từ loại với nhau, chẳng hạn như cùng là danh từ, cùng là tính từ, cùng là trạng từ...

    • sugar and salt = đường muối
      → cùng là danh từ

    • old but beautiful = cũ nhưng đẹp
      → cùng là tính từ

  • Nối 2 cụm từ: 2 cụm từ được nối với nhau phải cùng từ loại với nhau, chẳng hạn như cùng là cụm danh từ, cùng là cụm giới từ...

    • a cat and two dogs = một con mèo hai con chó
      → cùng là cụm danh từ

    • on the table or under the chair ở trên cái bàn hoặc ở dưới cái ghế
      → cùng là cụm giới từ

    • We sent her an email yesterday but have not received a reply = đã gửi một email cho cô ấy hôm qua nhưng chưa nhận được lời hồi đáp
      → cùng là cụm động từ. Như ta có thể thấy trong ví dụ trên, 2 động từ được kết hợp (sent have not received) không nhất thiết là phải ở cùng một thì quá khứ hay hiện tại, chỉ cần chúng hợp lý về nghĩa.

  • Nối 2 mệnh đề trong một câu:

    • You must study so you can understand the grammar. Bạn phải học để bạn có thể hiểu ngữ pháp.
      → cùng là mệnh đề

  • Nối 2 câu:

    • He rushed to the hospital hoping to see his mother one last time. But it was too late; she had passed away. = Anh ấy vội vã đến bệnh viện với hy vọng được gặp mẹ lần cuối. Nhưng đã quá trễ rồi; bà ấy đã qua đời.
      → cùng là câu

    • Lưu ý: cách dùng liên từ kết hợp để nối hai câu là đúng ngữ pháp, tuy nhiên về mặt hành văn thì thường không được khuyến khích lắm. Cách viết này thường chỉ hay dùng trong văn học hay báo chí để tạo hiệu ứng nhấn mạnh.

You must study so you can understand the grammar.

You must study so you can understand the grammar.

 

Đặc điểm

Liên từ kết hợp bắt buộc phải nằm giữa 2 thứ mà nó kết nối lại với nhau:

  • ĐÚNG: I don't trust him, for he used to lie to me in the past.
    → chúng ta đang muốn nối 2 mệnh đề lại với nhau, vì vậy liên từ kết hợp for phải đứng giữa 2 mệnh đề.
  • SAI: For he used to lie to me in the past, I don't trust him.
    → chúng ta đang muốn nối 2 mệnh đề lại với nhau, nhưng liên từ kết hợp for lại không đứng giữa 2 mệnh đề, như vậy là không đúng.

Điều này không có nghĩa là chúng ta không được dùng liên từ kết hợp ở đầu câu. Như chúng ta có thể thấy ở ví dụ ở phần bên trên, nếu liên từ kết hợp nối hai câu lại với nhau thì liên từ kết hợp sẽ đứng ở đầu câu thứ hai:

  • He rushed to the hospital hoping to see his mother one last time. But it was too late; she had passed away.

 

3. 7 liên từ kết hợp trong tiếng Anh

FOR = bởi vì 
Dùng để giải thích lý do.

  • I don't trust him; for he used to lie to me in the past.
    Tôi không tin anh ấy bởi vì anh ta đã từng lừa dối tôi trong quá khứ.

 

AND = và 
Dùng để thêm hay bổ sung một thứ vào một thứ khác.

  • I can read and write very well in English.
    Tôi có thể đọc viết tiếng Anh rất tốt.

 

NOR = và (không) 
Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.

  • He wasn't there on Monday, nor on Tuesday.
    Anh ấy đã không có mặt ở đó vào Thứ Hai và Thứ Ba (cũng không).
    → Không dùng and ở đây vì câu này là câu phủ định.

 

I don't trust him; for he used to lie to me in the past.

I don't trust him; for he used to lie to me in the past.

 

BUT = nhưng 
Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa.

  • I tried to explain everything to him but he just didn't listen to me.
    Tôi đã cố gắng giải thích mọi thứ cho anh ấy nhưng anh ấy cứ không chịu nghe tôi nói.

 

OR = hoặc 
Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác.

  • You can park your car in this parking lot or on the street.
    Bạn có thể đậu xe ở trong bãi đậu xe này hoặc trên đường.

 

YET = nhưng, ấy vậy mà 
Dùng để nói một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự BUT)

  • John plays basketball well, yet his favorite sport is badminton.
    John chơi bóng rổ giỏi, nhưng môn thể thao yêu thích của anh ấy lại là cầu lông.

 

SO = nên
Dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của sự việc được nhắc đến trước đó.

  • I prepared well in advance so I am confident that I will win this game.
    Tôi đã chuẩn bị kỹ từ trước nên tôi tự tin rằng tôi sẽ thắng trận đấu này.

 

John plays basketball well, yet his favorite sport is badminton.

John plays basketball well, yet his favorite sport is badminton.

 

4. Tổng kết


? Ghi nhớ:

  • Trong tiếng Anh, có tổng cộng 7 liên từ kết hợp:

    • ​FOR = bởi vì 
      Dùng để giải thích lý do.

    • AND = và 
      Dùng để thêm hay bổ sung một thứ vào một thứ khác.

    • NOR = và (không) 
      Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.

    • BUT = nhưng 
      Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa.

    • OR = hoặc 
      Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác.

    • YET = nhưng, ấy vậy mà 
      Dùng để nói một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự BUT)

    • SO = nên 
      Dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của sự việc được nhắc đến trước đó.

  • Dùng liên từ kết hợp để nối 2 thứ lại với nhau; 2 thứ được nối lại bắt buộc phải "cùng loại" với nhau:

    • Nối 2 từ: cùng từ loại

    • Nối 2 cụm từ: cùng từ loại

    • Nối 2 mệnh đề

  • Liên từ kết hợp bắt buộc phải nằm giữa 2 thứ mà nó kết nối lại với nhau.

 


 

Liên từ trong tiếng Anh có nhiều loại. Bạn có thể học chi tiết về từng loại trong các bài học dưới đây: