Khi dùng liên từ kết hợp (and, or, but, yet, vân vân) hay liên từ tương quan (either...or..., not only... but also, vân vân) để nối các thành phần trong câu lại với nhau, những thành phần đó phải giống nhau về mặt từ loại hoặc chức năng trong câu.

 

Đối với từ đơn:

  • I enjoy running and swimming. = Tôi thích chạy bộbơi lội.
    → cùng là động từ V-ing, vì cả hai đều đi kèm với động từ enjoy (cấu trúc enjoy + V-ing).
  • Should I go or stay? = Tôi nên đi hay ở lại?
    → cùng là động từ nguyên mẫu, vì cả hai đều đi kèm với động từ khiếm khuyết should (cấu trúc động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu).
  • They asked her, politely but firmly, to leave the house. = Họ đã yêu cầu cô ấy, một cách lịch sự nhưng dứt khoát, rời khỏi căn nhà.
    → cùng là trạng từ, vì cả hai đều bổ nghĩa cho động từ asked (dùng trạng từ bổ nghĩa cho động từ).
  • The solution was simple yet effective. = Giải pháp thì đơn giản nhưng vẫn hiệu quả.
    → cùng là tính từ, vì cả hai đều đi kèm với động từ was (cấu trúc động từ to be + tính từ).
  • I want either orange juice or green tea. = Tôi muốn hoặc nước cam hoặc trà xanh.
    → cùng là danh từ, vì cả hai đều là tân ngữ của động từ want.
  • The room is neither spacious nor bright. = Căn phòng vừa không rộng rãi vừa không sáng sủa.
    → cùng là tính từ, vì cả hai đều đi kèm với động từ is (cấu trúc động từ to be + tính từ).
  • For this job you will need a good knowledge of both Italian and Spanish. = Với công việc này, bạn cần có kiến thức tốt về cả tiếng Ý lẫn tiếng Tây Ban Nha.
    → cùng là danh từ, vì cả hai đều là tân ngữ của giới từ of.
  • She will not only write the text but also draw the illustrations for her comics. = Cô ấy sẽ vừa viết lời vừa vẽ tranh minh hoạ cho truyện tranh của mình.
    → cùng là động từ nguyên mẫu, vì cả hai đều là một phần của cấu trúc thì tương lai đơn (cấu trúc will + động từ nguyên mẫu).

 

Đối với cụm hoặc mệnh đề:

  • She knows what her husband did and why he did it. = Cô ấy biết chồng mình đã làm gìtại sao anh lại làm vậy.
    → cùng là mệnh đề, vì cả hai đều là tân ngữ của động từ knows.

  • Should I stay home or go to Tom's birthday party? = Tôi nên ở nhà hay đi sinh nhật của Tom?
    → cùng là cụm động từ nguyên mẫu, vì cả hai đều đi kèm với động từ khiếm khuyết should (cấu trúc động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu).

  • He didn't wear a blue shirt but a red shirt. = Anh ấy đã không mặc áo xanh mà là áo đỏ.
    → cùng là cụm danh từ, vì cả hai đều là tân ngữ của động từ didn't wear.

  • You can stay either with me or with Jane. = Bạn có thể ở với tôi hay với Jane.
    → cùng là cụm giới từ, vì cả hai đều bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ stay.

  • Neither her father nor her mother came to visit her. = Cả bố cô ấymẹ cô ấy đều không đến thăm cô ấy.
    → cùng là cụm danh từ, vì cả hai đều là chủ ngữ thực hiện hành động came to visit her.

  • I love both reading books and playing video games. = Tôi yêu thích cả việc đọc sách lẫn việc chơi trò chơi điện tử.
    → cùng là cụm động từ V-ing, vì cả hai đều là tân ngữ của động từ love.

  • The boy not only turned up late, but also forgot his books. = Đứa bé trai không chỉ đến lớp trễ, mà còn để quên sách vở ở nhà.
    → cùng là động từ quá khứ đơn, vì cả hai đều là hành động của cùng một chủ ngữ the boy.

 

Lưu ý:

Có nhiều cách dùng liên từ để tạo thành cấu trúc song song. Tuy nhiên, cần chú ý đến sự nhất quán của thành phần được nối.

Ví dụ:

  • He editted the letter quickly and correctly. → "and" nối 2 trạng từ
  • He wrote the letter quickly and editted it correctly. → "and" nối 2 cụm từ
  • He wrote the letter and the application form quickly. → "and" nối 2 danh từ
  • ....

 


 

Liên từ trong tiếng Anh có nhiều loại. Bạn có thể học chi tiết về từng loại trong các bài học dưới đây: