1. Bàng thái cách là gì? (Subjunctive)

Bàng thái cách, hay còn gọi là Subjunctive, là một thể đặc biệt của động từ trong tiếng Anh, được dùng trong một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.

Chúng ta dùng bàng thái cách khi nói về các sự việc không chắc chắn xảy ra, ví dụ như khi nói về ước muốn, mong đợi, tưởng tượng, vân vân...

Trong tiếng Anh có 2 dạng Subjunctive:

  • Present Subjunctive
  • Past Subjunctive

Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể về 2 dạng subjunctive này: chúng dùng để làm gì, dùng trong trường hợp nào, và cách dùng như thế nào.
 

2. Present Subjunctive

Chức năng của Present Subjunctive

Present Subjunctive thường được dùng khi người nói mong đợi hay kỳ vọng người khác làm việc gì đó. Sự mong đợi này có thể “nhẹ nhàng” như suggest (đề xuất), advise (khuyên nhủ), hay “nặng kí” như urge (thúc giục), order (ra lệnh).

Ví dụ:

  • Kelly suggested that John come to work on time.
    Kelly đề xuất rằng John đi làm đúng giờ.
  • The board recommended that John join the company.
    Hội đồng khuyến nghị John gia nhập công ty.

 

Ngữ pháp của Present Subjunctive

Động từ ở thể Present Subjunctive đều là dạng nguyên mẫu, bất kể chủ ngữ là ngôi nào. Ví dụ:

  be work sing
I        be work sing
you be work sing
he, she, it be work sing
we be work sing
you be work sing
they be work sing

 

Các cấu trúc cần sử dụng Present Subjunctive

Present Subjunctive chủ yếu được dùng với các cấu trúc động từ hoặc tính từ nhất định.

Các động từ dùng Present Subjunctive:

  • He requested that he not be disturbed.
    Anh ấy yêu cầu anh ấy không bị làm phiền.
  • The UN has demanded that all troops be withdrawn.
    Liên Hiệp Quốc đã yêu cầu toàn bộ binh lính được rút về.

Một số động từ dùng với Present Subjunctive:

  • to advise = khuyên nhủ
  • to ask = yêu cầu
  • to command = ra lệnh
  • to demand = yêu cầu
  • to desire = khát khao
  • to insist = nhất định yêu cầu
  • to order = ra lệnh
  • to propose = kiến nghị
  • to recommend = khuyến nghị, khuyến cáo
  • to request = yêu cầu
  • to suggest = đề xuất, đề nghị
  • to urge = thúc giục

 

Các tính từ dùng Present Subjunctive:

  • It is advisable that she rest for a week.
    Điều nên làm là cô ấy nghỉ ngơi một tuần. (Cô ấy nên nghỉ ngơi một tuần)
  • We were determined that it remain a secret.
    Chúng tôi đã nhất quyết là điều đó vẫn một bí mật. (Chúng tôi đã quyết định là sẽ giữ bí mật)

Một số tính từ dùng với Present Subjunctive:

  • advisable (that) = nên làm, được khuyến cáo
  • crucial (that) = cần thiết, thiết yếu
  • desirable (that) = được mong muốn
  • essential (that) = cần thiết, thiết yếu
  • imperative (that) = cần thiết, thiết yếu
  • important (that) = quan trọng
  • necessary (that) = cần thiết
  • recommended (that) = được khuyến cáo
  • urgent (that) = khẩn cấp, cấp bách
  • vital (that) = cần thiết, thiết yếu
  • adamant (that) = nhất quyết, quả quyết
  • anxious (that) = lo lắng, bồn chồn
  • determined (that) = nhất quyết, quả quyết
  • eager (that) = háo hức

 

Như chúng ta thấy trong tất cả các ví dụ ở trên, động từ ở thể Present Subjunctive đều là dạng nguyên mẫu, bất kể chủ ngữ là ngôi nào:

  • He requested that he not be disturbed. (không phải he is)
  • The UN has demanded that all troops be withdrawn. (không phải all troops are)
  • It is advisable that she rest for a week. (không phải she rests)
  • We were determined that it remain a secret. (không phải it remains)

 

Lưu ý thêm về Present Subjunctive

Do cách dùng Present Subjunctive khá là trang trọng, vì vậy nên trong văn cảnh bình thường, chúng ta thường dùng kèm từ should.

Ví dụ:

  • Kelly suggested that John come to work on time. → Kelly suggested that John should come to work on time.
  • He requested that he not be disturbed. → He requested that he should not be disturbed.
  • It is advisable that she rest for a week. → It is advisable that she should rest for a week.

Ngoài ra, đối với một số động từ có nhiều nghĩa, thì chúng ta chỉ dùng Present Subjunctive đối với nghĩa “yêu cầu, mong đợi, kỳ vọng”, còn các nghĩa khác thì chia động từ như bình thường.

  • She insisted that her husband go to the party with her. 
    Cô ấy nhất định yêu cầu chồng của cô phải đi đến bữa tiệc cùng cô ấy.
    → Ở đây insist = nhất định yêu cầu → dùng Present Subjunctive: go.
  • She insisted that her husband went to the casino.
    Cô ấy khăng khăng khẳng định là chồng của cô đã có đi đến sòng bạc. 
    → Ở đây insist = khăng khăng khẳng định → chia động từ bình thường: went.

 

3. Past Subjunctive

Chức năng của Past Subjunctive

Past Subjunctive thường được dùng khi nói về một việc tưởng tượng hay giả định không có thật trong thực tế.

Ví dụ:

  • I wish my computer were working.
    Tôi ước gì máy tính của tôi vẫn đang hoạt động được. (nhưng thực tế là nó không đang hoạt động được)
  • If my computer were still working, I would continue with my essay.
    Nếu máy tính của tôi vẫn đang hoạt động được, tôi sẽ làm tiếp bài luận của tôi. (nhưng thực tế là nó không đang hoạt động được)

 

Ngữ pháp của Past Subjunctive

Như chúng ta đã biết ở trên, Past Subjunctive thường được dùng khi nói về một việc tưởng tượng hay giả định, không có thật trong thực tế.

Nếu sự việc không có thật ở hiện tại, thì động từ Past Subjunctive sẽ giống như dạng quá khứ đơn của động từ đó:

  • I don’t have a lot of money. I wish I [have] a lot of money.
    Tôi không có nhiều tiền. Tôi ước tôi nhiều tiền.
    → Người này ước rằng họ có nhiều tiền ở hiện tại. → Sự việc “có” tiền là một sự việc không có thật ở hiện tại.
    → Past Subjunctive trong trường hợp này giống với dạng quá khứ đơn: have → had.
    → I wish I had a lot of money.

Nếu sự việc không có thật trong quá khứ, thì động từ Past Subjunctive sẽ giống như dạng quá khứ hoàn thành của động từ đó.

  • I failed the test. I wish I [study] harder for the test.
    Tôi đã trượt bài kiểm tra. Tôi ước tôi đã học chăm chỉ hơn.
    → Người này ước rằng họ đã học chăm chỉ hơn trong quá khứ. → Sự việc “học” chăm chỉ là một sự việc không có thật trong quá khứ.
    → Past Subjunctive trong trường hợp này giống với dạng quá khứ hoàn thành: study → had studied.
    → I wish I had studied harder for the test.

 

Các cấu trúc cần sử dụng Past Subjunctive

Past Subjunctive được dùng trong một số cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc tưởng tượng hoặc giả định như sau:

  • if... (nếu...)
  • as if... (như thể là...)
  • wish… (ước...)

 

Cấu trúc câu điều kiện “if…” (nếu...)

  • If I were you I would take the job.
    Nếu tôi bạn tôi sẽ nhận công việc đó (nhưng trong thực tế, tôi không phải là bạn).
    → trong vế “nếu”, chúng ta phải dùng Past Subjunctive của động từ to be.
    → vì sự việc này không có thật ở hiện tại, Past Subjunctive của to be là were.
  • We would have arrived on time if our car had not broken down.
    Chúng tôi đúng ra sẽ đến đúng giờ nếu như xe đã không bị hỏng (nhưng trong thực tế, xe đã bị hỏng). 
    → trong vế “nếu”, chúng ta phải dùng Past Subjunctive của động từ break down.
    → vì sự việc này không có thật trong quá khứ, Past Subjunctive của break downhad broken down.

>> Học thêm chi tiết về câu điều kiện.

 

Cấu trúc câu “as if…” (như thể là…)

  • Tom’s talking about physics as if he knew it very well. 
    Tom đang nói chuyện về vật lý như thể là anh ấy biết rành về nó (nhưng trong thực tế, anh ấy không biết rành về nó).
    → trong vế “như thể là”, chúng ta phải dùng Past Subjunctive của động từ know.
    → vì sự việc này không có thật ở hiện tại, Past Subjunctive của knowknew.
  • Jenna looked as if she had not slept for days.
    Jenna trông có vẻ như là cô ấy đã không ngủ mấy ngày liền (nhưng trong thực tế, cô ấy có đi ngủ).
    → trong vế “như thể là”, chúng ta phải dùng Past Subjunctive của động từ sleep.
    → vì sự việc này không có thật trong quá khứ, Past Subjunctive của sleephad slept.

Ghi chú: Chúng ta cũng có thể dùng “as though…” thay cho “as if…”:

  • Tom’s talking about physics as though he knew it very well. 
  • Jenna looked as though she had not slept for days.

 

Cấu trúc câu “wish...” (ước…)

  • I wish I won the lottery.
    Tôi ước gì tôi trúng số (nhưng trong thực tế, tôi không trúng số).
    → trong cấu trúc “wish”, chúng ta phải dùng Past Subjunctive của động từ win.
    → vì sự việc này không có thật ở hiện tại, Past Subjunctive của win won.
  • She wished her son had studied harder.
    Cô ấy ước con trai của cô đã học hành chăm chỉ hơn.
    trong cấu trúc “wish”, chúng ta phải dùng Past Subjunctive của động từ study.
    → vì sự việc này không có thật trong quá khứ, Past Subjunctive của studyhad studied.

 

Lưu ý thêm về Past Subjunctive

Như chúng ta đã biết ở trên, nếu sự việc không có thật ở hiện tại, thì động từ Past Subjunctive sẽ giống như dạng quá khứ đơn của động từ đó.

Riêng đối với động từ to be thì phải dùng were, bất kể chủ ngữ là ngôi nào:

  Quá khứ đơn của “to be” Past Subjunctive của “to be”
I was were
you were were
he, she, it was were
we were were
you were were
they were were

 

Ví dụ:

  • If I were you I would take the job. (không phải I was)
  • She acts as if she were the Queen. (không phải the was)
  • I wish the test were not tomorrow, so that I have more time to study for it. (không phải thd test was)

 

4. Tổng kết

  • Bàng thái cách (Subjunctive), là một thể đặc biệt của động từ trong tiếng Anh, được dùng trong một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, khi nói về các sự việc không chắc chắn xảy ra, ví dụ như khi nói về ước muốn, mong đợi, tưởng tượng, vân vân…
  • Có 2 loại bàng thái cách: Present Subjunctive và Past Subjunctive.
  • Present Subjunctive:
    • Present Subjunctive chủ yếu được dùng với các cấu trúc động từ hoặc tính từ nhất định, liên quan đến việc mong đợi hay kỳ vọng người khác làm gì đó.
    • Động từ ở thể Present Subjunctive đều là dạng nguyên mẫu, bất kể chủ ngữ là ngôi nào.
    • Trong văn cảnh bình thường, chúng ta có thể dùng từ should trước động từ Present Subjunctive.
    • Đối với các từ có nhiều nghĩa, lưu ý chỉ dùng Present Subjunctive đối với nghĩa “yêu cầu, mong đợi, kỳ vọng”, còn nghĩa khác thì chia động từ bình thường.
  • Past Subjunctive:
    • Past Subjunctive được dùng trong một số cấu trúc ngữ pháp nhất định, liên quan đến việc tưởng tượng hoặc giả định một sự việc không có thật.
    • Nếu sự việc không có thật ở hiện tại, thì động từ Past Subjunctive sẽ giống như dạng quá khứ đơn của động từ đó.
      • Riêng đối với động từ to be thì phải dùng were, bất kể chủ ngữ là ngôi nào.
    • Nếu sự việc không có thật trong quá khứ, thì động từ Past Subjunctive sẽ giống như dạng quá khứ hoàn thành của động từ đó.
    • 3 cấu trúc sử dụng Past Subjunctive phổ biến nhất là: if, as if, wish.