VOCABULARY FOR CAMBRIDGE KET
TOBE từ vựng

VOCABULARY FOR CAMBRIDGE KET

A0 A1 A2 B1 B2 C1 C2
Học ngay

Số bài học56

Bài kiểm tra tuần 6

0/107

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Travel

0/15

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Transport: Means

0/14

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Transport: Others

0/15

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Weather

0/20

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Work and Jobs: Types of job

0/24

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Work and Jobs: Others

0/18

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Bài kiểm tra tổng kết

0/180

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!