Abbreviations and Acronyms in English
TOBE từ vựng

Abbreviations and Acronyms in English

A0 A1 A2 B1 B2 C1 C2
Học ngay

Số bài học7

CONVERSATIONS ON CHATTING

0/20
CONVERSATIONS ON CHATTING
Từ đã thuộc: 0/20
Học Ngay

INTERNATIONAL ORGANIZATIONS

0/20

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

EVERYDAY USE

0/20

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

MAP LOCATIONS

0/15

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

ACADEMIC AND JOB TITLES

0/15

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

BUSINESS & FINANCE AND WORKPLACES

0/20

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Kiểm tra tổng kết

0/110

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!