Vocabulary For Cambridge FCE
TOBE từ vựng

Vocabulary For Cambridge FCE

A0 A1 A2 B1 B2 C1 C2
Học ngay

Số bài học139

Holidays 1

0/18

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Holidays 2

0/12

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Types of People

0/13

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Air Travel 1

0/13

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Air Travel 2

0/17

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Names and Titles

0/13

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Ways of Eating

0/13

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Remains and Waste

0/12

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Expressions with 'ONE'

0/13

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Types of Buildings

0/13

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!

Related words - New/Old/Young

0/20

Bài học mới sẽ được mở sau khi bạn hoàn thành bài học hiện tại. Hãy hoàn thành bài học hiện tại theo đúng lộ trình học bạn nhé!